TsOnlineVN
Tên Pet , Thành TSonline Tiếng Anh - Phiên bản có thể in

+- TsOnlineVN (https://tsonlinevn.4it.top)
+-- Diễn đàn: TS Online VN - Cộng đồng TS Việt (https://tsonlinevn.4it.top/Forum-TS-Online-VN-C%E1%BB%99ng-%C4%91%E1%BB%93ng-TS-Vi%E1%BB%87t)
+--- Diễn đàn: Tổng hợp các hướng dẫn về TS Online (https://tsonlinevn.4it.top/Forum-T%E1%BB%95ng-h%E1%BB%A3p-c%C3%A1c-h%C6%B0%E1%BB%9Bng-d%E1%BA%ABn-v%E1%BB%81-TS-Online)
+--- Chủ đề: Tên Pet , Thành TSonline Tiếng Anh (/Thread-T%C3%AAn-Pet-Th%C3%A0nh-TSonline-Ti%E1%BA%BFng-Anh)



Tên Pet , Thành TSonline Tiếng Anh - Long Nguyễn - 05-20-2021

Tên phiên âm trong Tam Quốc


Bao gồm tên tướng, thành trì, cửa ải, khu vực,... trong TQC

Upload : OGHH
Update : Thỏ Ngọc


A Huinan - A Hội Nam

Bao Long - Pháo Long
Bian Xi - Biện Hỉ
Bo Hai - Bột Hải - tên một quận
Bo Zhang - Bá Chương
Bu Zhi - Bộ Trắc

null
Cai He - Thái Hoà
Cai Mao - Thái Mạo
Cai Yan - Thái Diễm (Cai Wengi - Thái Văn Cơ)
Cai Yang - Thái Dương
Cai Yong - Thái Ung
Cai Zhong - Thái Trung
Cao Ang - Tào Ngang
Cao Bao - Tào Báo
Cao Cao - Tào Tháo (Mengde - Mạnh Đức)
Cao Chun - Tào Thuần
Cao Hong - Tào Hồng
Cao Huan - Tào Hoán
Cao Mao - Tào Mao
Cao Pi - Tào Phi (Zihuan - Tử Hoàn)
Cao Ren - Tào Nhân
Cao Rui - Tào Tuấn
Cao Shuang - Tào Sảng
Cao Xiong - Tào Hùng
Cao Xiu - Tào Hưu
Cao Zhang - Tào Chương
Cao Zhen - Tào Chân
Cao Zhi - Tào Thực
Cen Hun - Sầm Hôn
Che Zhou - Xa Trụ
Chen Dao - Trần Đào
Chen Deng - Trần Đăng
Chen Ji - Trần Kỉ
Chen Gong - Trần Cung
Chen Gui - Trần Khuê
Chen Lan - Trần Lan
Chen Lin - Trần Lâm
Chen Qun - Trần Quần
Chen Shi - Trần Thức
Chen Tai - Trần Thái
Chen Ying - Trần Ứng
Chen Zhen - Trần Chấn
Chen Wu - Trần Võ
Cheng Bing - Trình Bỉnh
Cheng Du - Thành Đô - tên 1 thủ phủ
Cheng Pu - Trình Phổ
Cheng Yu - Trình Dục
Cheng Wu - Trình Võ
Cheng Yuanzhi - Trình Viễn Chí
Chi Bi - Xích Bích - tên địa danh diễn ra 1 trận đại chiến
Chunyu Dao - Thuần Vu Đạo
Chunyu Qiong - Thuần Vu Quỳnh
Cui Liang – Thôi Lượng
Cui Yan - Thôi Diệm

null
Da Qiao - Đại Kiều
Dailai Dongzhu - Đái Lai động chủ
Deng Ai - Đặng Ngãi
Deng Mao - Đặng Mâu
Deng Xian - Đặng Hiền
Deng Zhi - Đặng Chi
Deng Zhong - Đặng Trung
Dian Wei - Điển Vi
Diao Chan - Điêu Thuyền
Ding Feng - Đinh Phụng
Ding Feng - Đinh Phong
Ding Jun - Định Quân - tên 1 ngọn núi
Dong Cheng - Đổng Thừa
Dong He - Đổng Hòa
Dong Tuna - Đổng Trà Na
Dong Xi - Đổng Tập
Dong Yan - Đổng Diên
Dong Yun - Đổng Doãn
Dong Zhao - Đổng Chiêu
Dong Zhuo - Đổng Trác
Du Yu - Đỗ Dự

null
E Huan - Ngạc Hoán

null
Fan Chou - Phàn Trù
Fan Jian - Phàn Kiến
Fa Zheng - Pháp Chính
Fei Guan - Phí Quan
Fei Shi - Phí Thi
Fei Wei - Phí Vĩ
Fei Yi - Phí Y
Feng Ji - Phùng Kỉ
Feng Xi - Phùng Tập
Fu Gan - Phó Cán
Fu Qian - Phó Thiêm
Fu Shiren - Phó Sĩ Nhân
Fu Tong - Phó Đồng

null
Gan Ning - Cam Ning
Gao Ding - Cao Định
Gao Gan - Cao Cán
Gao Lan - Cao Lãm
Gao Pei - Cao Bái
Gao Shun - Cao Thuận
Gao Sheng - Cao Thăng
Gao Xiang - Cao Tường
Gong Du - Cung Đô
Gong Jing - Cung Cảnh
Gong Zhi - Củng Chí
Gongsun Du - Công Tôn Đô
Gongsun Kang - Công Tôn Khang
Gongsun Yuan - Công Tôn Uyên
Gongsun Yue - Công Tôn Việt
Gongsun Zan - Công Tôn Toản
Gou An - Cẩu An
Guan Hai - Quản Hợi
Guan Lu - Quản Lộ
Guan Ping - Quan Bình
Guan Suo - Quan Tỏa
Guan Tong - Quan Đồng
Guan Xing - Quan Hưng
Guan Yi - Quan Dị
Guan Yu - Quan Vũ
Guang Ling - Quảng Lăng
Guanqiu Jian - Vô Kì Kiệm
Guo Huai - Quách Hoài
Guo Jia - Quách Gia
Guo Si - Quách Tỷ
Guo Tu - Quách Đỗ
Guo Yi - Quách Nghi
Guo Youzhi - Quách Du Chi
Gu Yong - Cố Ung
Gui Yang - Quế Dương - tên 1 quận

null
Han Dang - Hàn Đương
Han Fu - Hàn Phúc
Han Hao - Hàn Hạo
Han Song - Hàn Tùng
Han Sui - Hàn Toại
Han Xian - Hàn Tiêm
Han Xian Di - Hán Hiến Đế
Han Xuan - Hàn Huyền
Han Yin - Hàn Dận
Han Ze - Hám Trạch
Han Zhong - Hàn Trung
Hao Zhao - Hác Chiêu
He Jin - Hà Tiến
He Nei - Hà Nội - 1 quận
He Yi - Hà Nghi
Himiko - Ti Di Hô nữ hoàng Nhật Bản thời TQ
Hou Cheng - Hầu Thành
Hou Lan - Hầu Lãm
Hou Xuan - Hầu Tuyển
Hu Ban - Hồ Ban
Hu Che Er - Hồ Xa Nhi
Hu Chi Er - Hồ Xích Nhi
Hu Fen - Hồ Phấn
Hu Ji - Hồ Tế
Hu Lie - Hồ Liệt
Hu Lao Guan - Hổ Lao Quan - 1 cổng
Hu Yuan - Hồ Uyển
Hu Zhen - Hồ Chẩn
Hu Zun - Hồ Tuân
Hua Jiao - Hoa Hạch
Hua Jun - Hứa Doãn
Hua Xiong - Hoa Hùng
Hua Xin - Hoa Hâm
Huan Fan - Hoàn Phạm
Huan Yi - Hoàn Ý
Huang Gai - Hoàng Cái
Huang Hao - Hoàng Hạo
Huang Cheng Yan - Hoàng Thừa Ngạn
Huang Chong - Hoàng Sùng
Huang Quan - Hoàng Quyền
Huang Yue Ying - Hoàng Nguyệt Anh
Huang Zhong - Hoàng Trung
Huang Zu - Hoàng Tổ
Huangfu Song - Hoàng Phủ Tung
Huo Tuo - Hoa Đà
Huo Yi - Hoắc Qua

null

null
Ji Ping - Cát Bình
Ji Ling - Kỉ Ling
Jia Chong - Giả Sung
Jia Kui - Giả Quì
Jia Xu - Giả Hủ
Jian Ge - (ải) Kiếm Các
Jian Shuo - Kiển Thạc
Jian Ye - Kiến Nghiệp - Kinh đô nhà Ngô
Jian Yong - Giản Ung
Jiang Bin - Tưởng Mân
Jiang Ling - Giang Lăng - 1 quận
Jiang Shu - Tưởng Thư
Jiang Wan - Tưởng Uyển
Jiang Wei - Khương Duy
Jiang Xian - Tưởng Hiền
Jiang You - Giang Du
Jin Xiang - Cận Tường
Jin Yang - Kim Dương
Jin Xuan - Kim Toàn
Ju Shou - Thư Thụ

null
King Duosi - Đóa Tư đại vương
King Mi Dang - Mễ Đương đại vương
King Mulu - Mộc Lộc đại vương
Kong Rong - Khổng Dung
Kong Xiu - Khổng Tú
Kong You - Khổng Du
Kuai Liang - Khoái Lương
Kuai Yue - Khoái Việt

null
Lei Bo - Lôi Bạc
Lei Tong - Lôi Đồng
Liao Hua - Liêu Hóa
Li Dian - Lí Điển
Li Jue - Lí Thôi
Li Kan - Lí Kham
Li Peng - Lí Bằng
Li Ru - Lí Nho
Li Su - Lí Túc
Li Yi - Lí Dị
Li Tong - Lý Thông
Ling Cao - Lăng Tháo
Ling Tong - Lăng Thống
Liu Ba - Lưu Ba
Liu Bao - Lưu Báo
Liu Bei - Lưu Bị
Liu Biao - Lưu Biểu
Liu Chen - Lưu Thầm
Liu Cong - Lưu Tông
Liu Dao - Lưu Đào
Liu Dai - Lưu Đại
Liu Du - Lưu Độ
Liu Feng - Lưu Phong
Liu Min - Lưu Mẫn
Liu Pi - Lưu Tích
Liu Ping - Lưu Bình
Liu Qi - Lưu Kì
Liu Shan - Lưu Thiện
Liu Xian - Lưu Hiền
Liu Xun - Lưu Tuấn
Liu Yan - Lưu Yên
Liu Yan - Lưu Diệm
Liu Yao - Lưu Dao
Liu Ye - Lưu Hoa
Liu Yu - Lưu Ngu
Liu Zhang - Lưu Chương
Lou Sang - Lâu Tang - 1 làng
Lou Xuan - Lâu Huyền
Lu Bu - Lữ Bố
Lu Fan - Lữ Phạm
Lu Jing - Lục Cảnh
Lu Kai - Lữ Khải
Lu Kang - Lục Kháng
Lu Kuai - Lục Khải
Lu Ling Qi - Lữ Linh Kì
Lu Meng - Lữ Mông
Lu Su - Lỗ Túc
Lu Xun - Lư Tốn
Lu Xun - Lục Tốn
Lu Yin - Lữ Nghĩa
Lu Zhao - Lộ Chiêu
Lu Zhi - Lư Thực (Lô Thực, Lư Trực)
Luo Cheng - Lạc Thành - một thành

null
Ma Chao - Mã Siêu
Ma Dai - Mã Đại
Ma Jun - Mã Tuân
Ma Yun Lu - Mã Vân Liễu
Ma Liang - Mã Lương
Ma Su - Mã Tắc (Mã Tốc)
Ma Teng - Mã Đằng
Ma Wan - Mã Ngoạn
Ma Zhong - Mã Trung (Thục)
Ma Zhong - Mã Trung (Ngô)
Man Chong - Mãn Sủng
Mang Yazhang - Mang Nha Trường
Mao Jie - Mao Giới
Meng Da - Mạnh Đạt
Meng Huo - Mạnh Hoạch
Meng Guang - Mạnh Quang
Meng Jie - Mạnh Tiết
Meng You - Mạnh Ưu
Mi Fang - Mi Phương
Mi Zhu - Mi Trúc
Mian Zhu - (ải) Miên Trúc
Mistress Zhen - Chân phu nhân
Mistress Zhou - Châu phu nhân
Mo Lang - Mạt Lăng

null
Naoh - Na Âu
Nan Hua Laoxian- Nam Hoa lão tiên
Nan Yang - Nam Dương - 1 vùng đất
Nan Zheng - Nam Trịnh - một cửa ải
Ni Heng - Nễ Hành
Ning Sui - Ninh Tùy
Niu Fu - Ngưu Phụ
Niu Jin - Ngưu Kim

null

null
Pang De - Bàng Đức
Pang Tong - Bàng Thống
Pan Zhang - Phan Chương
Pei Yuan Shao - Bùi Nguyên Thiệu
Pu Jing - Phổ Tĩnh
Puyang Xing - Bộc Dương Hưng

null
Qian Hong - Khiêm Hoằng
Qiao Mao - Kiều Mạo
Qiao Rui - Kiều Dị
Qiao Xuan - Kiều Huyền
Qiao Zhou - Tiêu Chu
Qin Mi - Tần Mật
Qiu Ben - Khâu Bản
Qiu Jian - Kì Kiến
Qingyi - Thanh Y - một tỉnh
Quan Ji - Toàn Kỉ
Quan Shang - Toàn Thượng
Quan Zong - Toàn Tông
Qu Lian - Khu Liên

null
Ru Nan - Nhữ Nam – 1 thủ phủ
Ru Xu Kou - Nhu Tu Khẩu - 1 cổng

null
Shan Yang - Sơn Dương - 1 quận
Shang Dang - Thượng Đẳng - 1 quận
Shao Ti - Thiệu Đễ
Shao yuan - Thiệu Hoãn
Shen Pei - Thẩm Phối
Shen Zong - Thẩm Oánh
Shi Guan Yan - Thạch Quảng Nguyên (còn 1 tên gọi khác nhưng mình ko nhớ null)
Shi Bao - Thạch Bào
Shidou - Thạch Đầu – 1 thành lũy, nay là Nam Kinh
Shi Zuan - Sư Toản
Shou Chun - Thọ Xuân
Sima Fu - Tư Mã Phu
Sima Hui - Tư Mã Huy
Sima Lang - Tư Mã Lương
Sima Shi - Tư Mã Sư
Sima Wang - Tư Mã Vọng
Sima Yan - Tư Mã Viêm
Sima Yi - Tư Mã Ý
Sima You - Tư Mã Du
Sima Zhao - Tư Mã Chiêu
Song Xian - Tống Hiến
Su Fei - Tô Phi
Sun Ce - Tôn Sách
Sun Shang Xiang - Tôn Thượng Hương
Sun Chen - Tôn Lâm
Sun Hao - Tôn Hạo
Sun He - Tôn Hòa
Sun Huan - Tôn Hoàn
Sun Ji - Tôn Kí
Sun Jian - Tôn Kiên
Sun Jing - Tôn Tĩnh
Sun Jun - Tôn Tuấn
Sun Li - Tôn Lễ
Sun Liang - Tôn Lượng
Sun Lin - Tôn Lâm
Sun Qian - Tôn Càn
Sun Quan - Tôn Quyền
Sun Wan - Tôn Quân
Sun Xi - Tôn Tú
Sun Xin - Tôn Hâm
Sun Xiu - Tôn Hưu
Sun Yi - Tôn Dị

null
Ta Zhong - Đạp Trung
Tang Bin - Đường Bân
Taishi Ci - Thái Sử Từ
Taishi Ting - Thái Sử Đằng
Tao Jun - Đào Tuấn
Tao Qian - Đào Khiêm
Tian Chou - Điền Trù
Tian Feng - Điền Phong
Tian Kai - Điền Khải
Tian Shui - Thiên Thủy - một quận
Tian Xu - Điền Tục
Tian Zhang - Điền Chương

null

null

null
Wan Yu - Vạn Úc
Wang Can - Vương Xán
Wang Fu - Vương Phủ
Wang Guan - Vương Quán
Wang Hen - Vương Hâm
Wang Hun - Vương Hồn
Wang Ji - Vương Cơ
Wang Jing - Vương Kinh
Wang Jun - Vương Tuấn
Wang Kang - Vương Cang
Wang Kuang - Vương Khuông
Wang Lang - Vương Lãng
Wang Lei - Vương Lũy
Wang Ping - Vương Bình
Wang Qi - Vương Kì
Wang Rong - Vương Nhung
Wang Shen - Vương Thẩm
Wang Shuang - Vương Song
Wang Yun - Vương Doãn
Wang Zhen - Vương Chân
Wang Zhong - Vương Trung
Wei Guan - Vệ Quán
Wei Xu - Ngụy Tục
Wei Yan - Ngụy Diên
Wen Chou - Văn Sú
Wen Pin - Văn Sính
Wen Qian - Văn Khâm
Wugun - Ngô Quận - Một quận
Wu Ban - Ngô Ban
Wu Chang - Võ Xương
Wu Cheng - Ô Trình
Wu Lan - Ngô Lan
Wu Tugu - Ngột Đột Cốt
Wu Yan - Ngũ Diên
Wu Yi - Ngô Ý

null
Xi Cheng - Tây Thành - Một huyện
Xi Zheng - Khước Chính
Xia Hui - Hạ Huy
Xia Kou - Hạ Khẩu - 1 cửa ải
Xiahou Ba - Hạ Hầu Bá
Xiahou De - Hạ Hầu Đức
Xiahou Dun - Hạ Hầu Đôn
Xiahou En - Hạ Hầu Ân
Xiahou He - Hạ Hầu Hòa
Xiahou Hui - Hạ Hầu Huệ
Xiahou Jie - Hạ Hầu Kiệt
Xiahou Mao - Hạ Hầu Mậu
Xiahou Xuan - Hạ Hầu Huyền
Xiahou Yuan - Hạ Hầu Uyên
Xiahou Wei - Hạ Hầu Kiệt
Xiang Chong - Hướng Xủng
Xiang Yang - Tương Dương - 1 thủ phủ
Xiao Qiao - Tiểu Kiều
Xin Pi - Tân Tỉ
Xin Ping - Tân Bình
Xing Daorong - Hình Đạo Vinh
Xu Chu (Xu Zhu) - Hứa Chử
Xu Huang - Từ Hoảng
Xu Jing - Hứa Tĩnh
Xu You - Hứa Du
Xu Shao - Hứa Thiệu
Xu Sheng - Từ Thịnh
Xu Shu - Từ Thứ
Xu Yi - Hứa Nghi
Xue Li - Tiết Lễ
Xue Rong - Tiết Oánh
Xun Shen - Tuân Thầm
Xun Kai - Tuân Khải
Xun Xu - Tuân Húc
Xun You - Tuân Du
Xun Yu - Tuân Úc

null
Ya Dan - Nhã Đan
Yan Baihu - Nghiêm Bạch Hổ
Yan Liang - Nhan Lương
Yan Yan - Nghiêm Nhan
Yang Biao - Dương Bưu
Yang Feng - Dương Phụng
Yang Feng - Dương Phong
Yang Ping - (ải) Dương Bình
Yang Qiu - Dương Thu
Yang Quan - Dương Toàn
Yang Hong - Dương Hồng
Yang Hu - Dương Hựu
Yang Huai - Dương Hoài
Yang Song - Dương Tùng
Yang Ji - Dương Tế
Yang Xin - Dương Hân
Yang Xiu - Dương Tu
Yang Yi - Dương Nghi
Yi Ji - Y Tịch
Yi Shui - (ải) Nghi Thủy
Yin Ping - Âm Bình
Yin Mo - Doãn Mặc - Thục
Yong Kai - Ung Khải
Yu Ji - Vu Cát
Yue Ji - Việt Cát
Yue Jin - Nhạc Tiến
Yue Jiu - Nhạc Tựu
Yuan Shao - Viên Thiệu
Yuan Shu - Viên Thuật
Yuan Tan - Viên Đàm
Yuan Wei - Viên Ngỗi
Yuan Xi - Viên Hy
Yuan Shang - Viên Thượng

null
Zhang Bao - Trương Bào
Zhang Bao - Trương Bảo
Zhang Bu - Trương Bố
Zhang Fei - Trương Phi
Zhang He - Trương Hợp
Zhang Hen - Trương Hân
Zhang Hong - Trương Hoành (Two Zhangs)
Zhang Hua - Trương Hoa
Zhang Hu - Trương Hổ
Zhang Ji - Trương Tế
Zhang Jiao - Trương Giác
Zhang Kai - Trương Khải
Zhang Liang - Trương Lương
Zhang Liao - Trương Liêu
Zhang Lu - Trương Lỗ
Zhang Miao - Trương Mạc
Zhang Rang - Trương Nhượng
Zhang Ren - Trương Nhậm (Trương Nhiệm)
Zhang Shao - Trương Thiệu
Zhang Song - Trương Tùng
Zhang Ti - Trương Đễ
Zhang Wen - Trương Ôn
Zhang Xiang - Trương Tượng
Zhang Xing Cai - Trương Tịnh Thái
Zhang Xiu - Trương Tú
Zhang Xun - Trương Huân
Zhang Yang - Trương Dương
Zhang Yi - Trương Dực
Zhang Yi - Trương Ngực
Zhang Zhao - Trương Chiêu (Two Zhangs)
Zhang Jun - Trương Tuấn
Zhao Fan - Triệu Phạm
Zhao Hong - Triệu Hồng (Hoằng, Hoành)
Zhao Qi - Triệu Chỉ
Zhao Lei - Triệu Lũy (Triệu Lỗi)
Zhao Yun - Triệu Vân
Zhao Y. Jiang - Triệu H. Cương
Zheng Xuan - Trịnh Huyền
Zhong Hui - Chung Hội
Zhou Cang - Chu Thương
Zhou Fang - Chu Phường
Zhou Jing - Chu Tĩnh
Zhou Tai - Chu Thái
Zhou Yu - Chu Du
Zhu Huan - Chu Hoàn
Zhu Jun - Chu Tuấn
Zhu Ling - Chu Linh
Zhu Ran - Chu Nhiên
Zhurong Furen - Chúc Dung phu nhân
Zhu Zhi - Chu Thực
Zhuge Dan - Chư Cát Đản
Zhuge Jin - Chư Cát Cẩn
Zhuge Jun - Chư Cát Quân
Zhuge Ke - Chư Cát Khác
Zhuge Liang - Chư Cát Lượng
Zhuge Shang - Chư Cát Thượng
Zhuge Xu - Chư Cát Tự
Zhuge Zhan - Chư Cát Chiêm
Zi Tong - Tử Đồng - một thành phố
Zu Mao - Tổ Mậu
Zuo Ci - Tả Từ
***Lưu ý: họ "Zhuge" 诸葛 trong đa số các bản dịch của Sanguo Yanyi phiên âm là "Gia Cát", cũng như chúng ta thường biết. Nhưng chữ "Zhu" 诸 cũng có thể phiên âm là "Chư"("Zhu" là "Chư" có cảm giác có lý hơn là "Gia").